Có 2 kết quả:
扩大再生产 kuò dà zài shēng chǎn ㄎㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ • 擴大再生產 kuò dà zài shēng chǎn ㄎㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand production
(2) to reproduce on an extended scale
(2) to reproduce on an extended scale
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand production
(2) to reproduce on an extended scale
(2) to reproduce on an extended scale
Bình luận 0